|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
domestication
domestication | [də,mesti'kei∫n] | | danh từ | | | sự làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); sự thuần hoá (súc vật) | | | sự nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài) | | | sự khai hoá | | | ((thường) động tính từ quá khứ) tính thích cuộc sống gia đình, tính thích ru rú xó nhà |
/də,mesti'keiʃn/
danh từ sự làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); sự thuần hoá (súc vật) sự nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài) sự khai hoá ((thường) động tính từ quá khứ) tính thích cuộc sống gia đình, tính thích ru rú xó nhà
|
|
|
|