Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
domiciliary




domiciliary
[,dɔmi'siljəri]
tính từ
(thuộc) nhà tới hoặc tại nhà ai
a domiciliary visit
một cuộc đến thăm tại nhà (của một bác sĩ hoặc tu sĩ chẳng hạn)


/,dɔmi'siljəri/

tính từ
(thuộc) nhà ở, (thuộc) nơi ở
domiciliary visit sự khám nhà

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.