|  donate 
 
 
 
 
  donate |  | [dou'neit] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | (to donate something to somebody / something) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho (tiền, hàng hoá..) (nhất là cho một tổ chức từ thiện); tặng; cúng |  |  |  | to donate large sums to relief organization |  |  | tặng những món tiền lớn cho các tổ chức cứu tế | 
 
 
  /dou'neit/ 
 
  ngoại động từ 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng 
 
 |  |