|  donation 
 
 
 
 
  donation |  | [dou'nei∫n] |  |  | danh từ |  |  |  | vật tặng; vật cúng |  |  |  | a donation to/for Amnesty International |  |  | một khoản tặng cho Tổ chức Ân xá quốc tế |  |  |  | sự tặng; sự cúng | 
 
 
  /dou'neiʃn/ 
 
  danh từ 
  sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng 
  đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện) 
 
 |  |