Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
donnishness




donnishness
['dɔni∫nis]
danh từ
tính thông thái rởm, tính trí thức rởm; tính tự phụ, tính tự mãn, tính tự cao, tính tự đại


/'dɔniʃnis/

danh từ
tính thông thái rởm, tính trí thức rởm; tính tự phụ, tính tự mãn, tính tự cao, tính tự đại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.