Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dopester




dopester
['doupstə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dự đoán kết quả của những biến cố


/'doupstə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dự đoán kết quả (của những) biến cố

Related search result for "dopester"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.