| dot-and-go-one 
 
 
 
 
  dot-and-go-one |  | ['dɔtən'gouwʌn] |  |  | danh từ |  |  |  | sự đi khập khiễng, sự đi cà nhắc |  |  | tính từ & phó từ |  |  |  | khập khiễng, cà nhắc |  |  |  | to go along dot-and-go-one |  |  | đi khập khiễng, đi cà nhắc | 
 
 
  /'dɔtən'gouwʌn/ 
 
  danh từ 
  sự đi khập khiễng, sự đi cà nhắc 
 
  tính từ & phó từ 
  khập khiễng, cà nhắc 
  to gop along dot-and-go-one  đi khập khiễng, đi cà nhắc 
 
 |  |