|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dot-and-go-one
dot-and-go-one | ['dɔtən'gouwʌn] | | danh từ | | | sự đi khập khiễng, sự đi cà nhắc | | tính từ & phó từ | | | khập khiễng, cà nhắc | | | to go along dot-and-go-one | | đi khập khiễng, đi cà nhắc |
/'dɔtən'gouwʌn/
danh từ sự đi khập khiễng, sự đi cà nhắc
tính từ & phó từ khập khiễng, cà nhắc to gop along dot-and-go-one đi khập khiễng, đi cà nhắc
|
|
|
|