Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
double-bedded




double-bedded
['dʌbl,bedid]
tính từ
có kê hai giường; có giường đôi (buồng ngủ)


/'dʌbl,bedid/

tính từ
có kê hai giường; có giường đôi (buồng ngủ)

Related search result for "double-bedded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.