|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doubtful
doubtful | ['dautful] | | tính từ | | | nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi | | | to be doubtful of the issue | | nghi ngờ kết quả | | | đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn | | | a doubtful character | | người đáng ngờ | | | doubtful meaning | | nghĩa không rõ rệt | | | doubtful success | | thành công không chắc chắn | | | do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc | | | I am doubtful what I ought to do | | tôi nghi ngại không biết phải làm gì; tôi không biết chắc mình phải làm gì |
nghi ngờ, không rõ
/'dautful/
tính từ nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi to be doubtful of the issue nghi ngờ kết quả đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn a doubtful character người đáng ngờ doubtful meaning nghĩa không rõ rệt doubtful success thành công không chắc chắn do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc I am doubtful what I ought to do tôi nghi ngại không biết phải làm gì; tôi không biết chắc mình phải làm gì
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "doubtful"
|
|