Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
downstairs




downstairs
['daunsteəz]
tính từ
ở dưới nhà; ở tầng dưới
downstairs rest-room
phòng vệ sinh ở tầng dưới
phó từ
xuống theo cầu thang; xuống gác
to go downstairs
xuống gác
ở dưới nhà, ở tầng dưới
to live downstairs
sống ở tầng dưới
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới (của một toà nhà), nhất là tầng trệt


/'daun'steəz/

tính từ
ở dưới nhàn, ở tầng dưới

phó từ
xuống cầu thang, xuống gác
to go downstairs xuống gác
ở dưới nhà, ở tầng dưới

danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới (của một toà nhà)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.