Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
downwards





downwards
['daunwədz]
phó từ
hướng về phía cái gì thấp hơn; đi xuống, trở xuống
with head downwards
đầu cúi xuống
she laid the picture face downwards on the table
cô ta đặt bức ảnh úp lên bàn
the garden sloped gently downwards towards the river
khu vườn dốc thoai thoải về phía sông
xuôi dòng thời gian; trở về sau
from Queen Victoria downwards
từ triều đại Hoàng hậu Vích-to-ri-a trở về sau


/'daunwədz/

phó từ
xuống, đi xuống, trở xuống
with head downwards đầu cuối xuống
xuôi (dòng)
xuôi dòng thời gian, trở về sau
from Queen Victoria downwards từ triều đại Hoàng hậu Vích-to-ri-a trở về sau

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.