Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drafter




drafter
['drɑ:ftə]
danh từ
người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)


/'drɑ:ftə/ (draftsman) /'drɑ:ftsmən/

danh từ
người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)
ngựa kéo

Related search result for "drafter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.