Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drainage




drainage
['dreinidʒ]
danh từ
sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước
hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng
(y học) sự dẫn lưu
nước thoát đi (qua cống rãnh...); nước tiêu (qua hệ thống mương máng...)


/'dreinidʤ/

danh từ
sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước
hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng
(y học) sự dẫn lưu
nước thoát đi (qua cống rãnh...); nước tiêu (qua hệ thống mương máng...)

Related search result for "drainage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.