Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drip-dry




drip-dry
['dripdrai]
danh từ
sự phơi cho nhỏ giọt mà khô (thay vì phải vắt)


/'dripdrai/

danh từ
sự phơi cho nhỏ giọt mà khô (không vắt)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drip-dry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.