Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
druggist




druggist
['drʌgist]
danh từ
người bào chế và bán dược phẩm (đôi khi cả mỹ phẩm, đồ tắm gội và trang điểm); người bán dược phẩm; dược sĩ


/'drʌgist/

danh từ
người bán thuốc, người bán dược phẩm
dược sĩ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "druggist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.