Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dual carriageway




danh từ
xa lộ hai chiều



dual+carriageway
['dju:əl'kæridʒwei]
danh từ
xa lộ hai chiều ((cũng) gọi là divided highway)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.