dug
dug | [dʌg] | | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của dig | | danh từ | | | vú, đầu vú, núm vú của thú cái (chỉ dùng cho đàn bà khi có ý khinh bỉ) |
/dʌg/
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của dig
danh từ vú, đầu vú, núm vú (của thú cái, không dùng cho đàn bà trừ khi ngụ ý khinh bỉ)
|
|