Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duodenal




duodenal
[,dju:ou'di:nl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) tá tràng
duodenal ulcer
loét tá tràng


/,dju:ou'di:nl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) ruột tá
duodenal ulcer loét ruột tá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.