duplicate
duplicate | ['dju:plikit] | | danh từ | | | bản sao | | | vật giống hệt một vật khác | | | từ đồng nghĩa | | | biên lai cầm đồ | | tính từ | | | gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản | | | giống hệt (một vật khác) | | | gấp hai, gấp đôi, to gấp đôi, nhiều gấp đôi | | ngoại động từ | | | sao lại, sao lục, làm thành hai bản | | | gấp đôi, nhân đôi |
bản sao || tăng đôi
/'dju:plikit/
danh từ bản sao vật giống hệt, vật làm giống hệt (một vật khác) từ đồng nghĩa biên lai cầm đồ
tính từ gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản giống hệt (một vật khác) gấp hai, gấp đôi, to gấp đôi, nhiều gấp đôi
ngoại động từ sao lại, sao lục, làm thành hai bản gấp đôi, nhân đôi
|
|