Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duplicator




duplicator
['dju:plikeitə]
danh từ
máy sao chép



(máy tính) dụng cụ sao chép, máy sao chép

/'dju:plikeitə/

danh từ
máy sao chép; máy chữ đánh được nhiều bản

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.