Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
durable




durable
['djuərəbl]
tính từ
bền, lâu bền
durable friendship between two peoples
tình hữu nghị lâu bền giữa hai dân tộc
danh từ số nhiều
hàng xài lâu bền


/'djuərəbl/

tính từ
bền, lâu bền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "durable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.