Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
durmast




durmast
['də:mɑ:st]
danh từ
(thực vật học) cây sồi hoa không cuống


/'də:mɑ:st/

danh từ
(thực vật học) cây sồi hoa không cuống

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.