Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dusk





dusk
[dʌsk]
danh từ
bóng tối
lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem
tính từ (thơ ca)
tối mờ mờ
tối màu
nội động từ (thơ ca)
tối lại, mờ tối lại
ngoại động từ (thơ ca)
làm tối, làm mờ tối


/dʌsk/

danh từ
bóng tối
lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem

tính từ (thơ ca)
tối mờ mờ
tối màu

nội động từ (thơ ca)
tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối

ngoại động từ (thơ ca)
làm tối, làm mờ tối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dusk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.