Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dust-bowl




dust-bowl
['dʌstboul]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng hạn hán kéo dài và có bão bụi


/'dʌst'boul/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng hạn hán kéo dài và có bão bụi

Related search result for "dust-bowl"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.