Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dust-shot




dust-shot
['dʌst∫ɔt]
danh từ
viên đạn tấm (cỡ nhỏ nhất)


/'dʌstʃɔt/

danh từ
viên đạn tấm (cỡ nhỏ nhất)

Related search result for "dust-shot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.