nội động từ dwelt ((thường) in, at, near, on) ở, ngụ, ở to dwell in the country ở nông thôn ( on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại to dwell on a note nhìn lâu vào một nốt to dwell on someone's mistake day đi day lại mãi một lỗi của ai đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)