Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dynamometric




dynamometric
[,dainəmou'metrik]
tính từ
(thuộc) dụng cụ đo lực; (thuộc) phép đo lực


/,dainəmou'metrik/

tính từ
(thuộc) cái đo lực; (thuộc) phép đo lực


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.