Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dyspeptic




dyspeptic
[dis'peptik]
tính từ
(y học) mắc chứng khó tiêu
danh từ
(y học) người mắc chứng khó tiêu


/dis'peptik/

tính từ
(y học) mắc chứng khó tiêu

danh từ
(y học) người mắc chứng khó tiêu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dyspeptic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.