eager
eager | ['i:gə] | | tính từ | | | (eager for something / to do something) háo hức, hăm hở hoặc ham muốn, hăm hở, thiết tha | | | eager for learning | | ham học | | | eager for success | | hám thành đạt; háo thắng | | | eager for gain | | hám lợi | | | eager glance | | cái nhìn hau háu | | | eager hopes | | những hy vọng thiết tha | | | nồng (rượu...) |
/'i:gə/
tính từ ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu eager for learning ham học eager for gain hám lợi eager glance cái nhìn hau háu eager hopes những hy vọng thiết tha nồng (rượu...) (từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt
|
|