Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earthwork




earthwork
['ə:θwə:k]
danh từ
công việc đào đắp
công sự đào đắp bằng đất


/'ə:θwə:k/

danh từ
công việc đào đắp
công sự đào đắp bằng đất

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.