|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
easterner
easterner | ['i:stənə] | | danh từ | | | người miền đông ((cũng) eastern) | | | Easterner dân các bang miền đông nước Mỹ |
/'i:stənə/
danh từ người miền đông ((cũng) eastern) Easterner dân các bang miền đông nước Mỹ
|
|
|
|