Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ebb-tide




ebb-tide
['ebtaid]
danh từ
như ebb


/'eb'taid/

danh từ
triều xuống ((cũng) ebb)

Related search result for "ebb-tide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.