Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ebon




ebon
['ebən]
tính từ
(thơ ca) (như) ebony


/'ebən/

tính từ
(thơ ca) (như) ebony

Related search result for "ebon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.