Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
econometric




tính từ
thuộc toán kinh tế



econometric
[i:kɔnə'metrik]
tính từ
thuộc toán kinh tế


Related search result for "econometric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.