Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ecru




ecru
[e'kru:]
tính từ
mộc (vải chưa chuội)
danh từ
màu mộc (nói về vải chưa chuội)


/e'kru:/

tính từ
mộc (vải chưa chuội)

danh từ
(nghành dệt) màu mộc (vải chưa chuội)

Related search result for "ecru"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.