Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
educative




educative
['edju:kətiv]
tính từ
có tác dụng giáo dục
thuộc sự giáo dục


/'edju:kətiv/

tính từ
có tác dụng giáo dục
thuộc sự giáo dục

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.