|  effectively 
 
 
 
 
  effectively |  | [i'fektivli] |  |  | phó từ |  |  |  | có hiệu quả |  |  |  | thực tế; thực sự |  |  |  | this means that effectively we have no chance of finishing on schedule |  |  | điều này có nghĩa là thực ra chúng ta chẳng còn cơ hội nào hoàn thành đúng thời hạn | 
 
 
 
  một cách hữu hiệu, một cách hiệu quả 
 
  /i'fektivli/ 
 
  phó từ 
  có kết quả 
  có hiệu lực, có hiệu quả, có ích 
  với ấn tượng sâu sắc 
 
 |  |