Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
egg-cup




egg-cup
['egkʌp]
danh từ
chén đựng trứng


/'egkʌp/

danh từ
cái đựng trứng chần

Related search result for "egg-cup"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.