|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elbow joint
Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: cơ khí & công trình mối nối khuỷu Lĩnh vực: xây dựng mối nối khuỷu ống Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: cơ khí & công trình mối nối khuỷu Lĩnh vực: xây dựng mối nối khuỷu ống
|
|
|
|