Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elenctic




elenctic
[i'leηktik]
tính từ
(thuộc) sự bác bỏ; (thuộc) sự hỏi vặn


/i'leɳktik/

tính từ
(thuộc) sự bác bỏ; (thuộc) sự hỏi vặn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.