|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elevated railroad
Chuyên ngành kỹ thuật đường sắt cầu cạn đường sắt chạy trên cao Lĩnh vực: xây dựng đường sắt nâng cao Chuyên ngành kỹ thuật đường sắt cầu cạn đường sắt chạy trên cao Lĩnh vực: xây dựng đường sắt nâng cao
|
|
|
|