Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elytron




elytron
['elitrɔn]
danh từ, số nhiều elytra
['elitrə]
(động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng)


/'elitrɔn/

danh từ, số nhiều elytra /'elitrə/
(động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.