Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emasculative




emasculative
[i'mæskjuleitiv]
Cách viết khác:
emasculatoty
[i'mæskjuleitəri]
tính từ
để thiến, để hoạn
để cắt xén
làm yếu ớt, làm nhu nhược


/i'mæskjuleitiv/ (emasculatoty) /i'mæskjuleitəri/

tính từ
để thiến, để hoạn
để cắt xén
làm yếu ớt, làm nhu nhược

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.