Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
empressement




empressement
[ɑ:m'presmɑ:η]
danh từ
sự vồn vã, thái độ vồn vã


/Ỵ:m'presmỴ:ɳ/

danh từ
sự vồn vã, thái độ vồn vã


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.