Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
empyreal




empyreal
[,empai'ri:əl]
tính từ
(thuộc) thiên cung, (thuộc) chín tầng mây


/,empai'ri:əl/

tính từ
(thuộc) thiên cung, (thuộc) chín tầng mây ((cũng) empyrean)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.