Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
en règle




en+règle
[ɒ:η'reiglə]
phó từ
đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức


/Ỵ:ɳ'reibl/

phó từ
đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.