Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encasement




encasement
[in'keismənt]
danh từ
sự cho vào thùng, sự cho vào túi
sự bọc
bao, túi
(giải phẫu) sự lồng hai xương vào nhau


/in'keismənt/

danh từ
sự cho vào thùng, sự cho vào túi
sự bọc
bao, túi
(giải phẫu) sự lồng (hai xương vào nhau)

Related search result for "encasement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.