Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encompassment




encompassment
[in'kʌmpəsmənt]
danh từ
sự vây quanh, sự bao quanh
sự bao gồm, sự chứa đựng
sự mưu toan
sự hoàn thiện, sự hoàn thành


/in'kʌmpəsmənt/

danh từ
sự vây quanh, sự bao quanh
sự bao gồm chứa đựng
sự mưu toan
sự hoàn thiện, sự hoàn thành


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.