Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encrust




encrust
[in'krʌst]
động từ
Cách viết khác:
incrust
[in'krʌst]
khảm; nạm
a jewel-box incrusted with mother-of-pearl
hộp nữ trang khảm xà cừ
kết thành một lớp vỏ cứng


/in'krʌst/

ngoại động từ (incrust) /in'krʌst/
phủ một lớp vỏ ngoài
khảm
to encrust a teak wood box with mother of pearl khảm xà cừ một hộp gỗ tếch

nội động từ
thành một lớp vỏ ngoài; làm thành một lớp vỏ ngoài

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "encrust"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.