Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enhance




enhance
[in'hɑ:ns]
ngoại động từ
làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...)
tăng (giá...)


/in'hɑ:ns/

ngoại động từ
làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...)
tăng (giá...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enhance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.